学习越南语 :: 第125课 我需要和不需要的事物
越南语词汇
用越南语怎么说? 我不需要看电视; 我不需要看电影; 我不需要把钱存到银行; 我不需要去餐厅; 我要用电脑; 我要过马路; 我要花钱; 我要把它邮寄出去; 我要排队; 我要去散步; 我要回家了; 我要去睡觉了;
1/12
我不需要看电视
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi không cần xem tivi
大声跟读
2/12
我不需要看电影
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi không cần xem phim
大声跟读
3/12
我不需要把钱存到银行
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
大声跟读
4/12
我不需要去餐厅
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi không cần đến nhà hàng
大声跟读
5/12
我要用电脑
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi cần sử dụng máy tính
大声跟读
6/12
我要过马路
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi cần sang đường
大声跟读
7/12
我要花钱
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi cần tiêu tiền
大声跟读
8/12
我要把它邮寄出去
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện
大声跟读
9/12
我要排队
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi cần đứng xếp hàng
大声跟读
10/12
我要去散步
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi cần phải đi bộ
大声跟读
11/12
我要回家了
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi cần về nhà
大声跟读
12/12
我要去睡觉了
© Copyright LingoHut.com 525987
Tôi cần đi ngủ
大声跟读
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording