学习越南语 :: 第101课 行业
配对游戏
用越南语怎么说? 销售员; 销售员(女); 服务员; 女服务员; 飞行员; 空乘; 厨师; 主厨; 农场主; 护士; 警察; 消防员; 律师; 老师; 管道工; 美发师; 上班族;
1/17
它们匹配吗?
律师
Bồi bàn
2/17
它们匹配吗?
护士
Y tá
3/17
它们匹配吗?
服务员
Bồi bàn
4/17
它们匹配吗?
空乘
Thợ sửa ống nước
5/17
它们匹配吗?
消防员
Thợ cắt tóc
6/17
它们匹配吗?
厨师
Đầu bếp
7/17
它们匹配吗?
警察
Bồi bàn
8/17
它们匹配吗?
销售员
Tiếp viên hàng không
9/17
它们匹配吗?
销售员(女)
Nhân viên bán hàng
10/17
它们匹配吗?
飞行员
Phi công
11/17
它们匹配吗?
女服务员
Phi công
12/17
它们匹配吗?
美发师
Bếp trưởng
13/17
它们匹配吗?
上班族
Thợ sửa ống nước
14/17
它们匹配吗?
主厨
Bếp trưởng
15/17
它们匹配吗?
老师
Nhân viên văn phòng
16/17
它们匹配吗?
农场主
Bồi bàn
17/17
它们匹配吗?
管道工
Tiếp viên hàng không
Click yes or no
是
否
得分: %
正确:
错误:
再玩一次
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording