学习越南语 :: 第1课 去见某人
越南语词汇
用越南语怎么说? 你好; 早上好; 下午好; 晚上好; 晚安; 你叫什么名字?; 我叫___; 对不起,我没听见; 你住在哪里?; 你来自哪里?; 你好吗?; 我很好,谢谢; 你呢?; 很高兴认识你; 很高兴见到你; 祝你愉快; 待会见; 明天见; 再见;
1/19
你好
© Copyright LingoHut.com 525863
Xin chào
大声跟读
2/19
早上好
© Copyright LingoHut.com 525863
Chào buổi sáng
大声跟读
3/19
下午好
© Copyright LingoHut.com 525863
Chào buổi chiều
大声跟读
4/19
晚上好
© Copyright LingoHut.com 525863
Chào buổi tối
大声跟读
5/19
晚安
© Copyright LingoHut.com 525863
Chúc ngủ ngon
大声跟读
6/19
你叫什么名字?
© Copyright LingoHut.com 525863
Tên của bạn là gì?
大声跟读
7/19
我叫___
© Copyright LingoHut.com 525863
Tên tôi là ___
大声跟读
8/19
对不起,我没听见
© Copyright LingoHut.com 525863
Xin lỗi, tôi không nghe rõ
大声跟读
9/19
你住在哪里?
© Copyright LingoHut.com 525863
Bạn sống ở đâu?
大声跟读
10/19
你来自哪里?
© Copyright LingoHut.com 525863
Bạn từ đâu đến?
大声跟读
11/19
你好吗?
© Copyright LingoHut.com 525863
Bạn có khỏe không?
大声跟读
12/19
我很好,谢谢
© Copyright LingoHut.com 525863
Tôi khỏe, cảm ơn bạn
大声跟读
13/19
你呢?
© Copyright LingoHut.com 525863
Còn bạn?
大声跟读
14/19
很高兴认识你
© Copyright LingoHut.com 525863
Rất vui được gặp bạn
大声跟读
15/19
很高兴见到你
© Copyright LingoHut.com 525863
Rất vui được gặp bạn
大声跟读
16/19
祝你愉快
© Copyright LingoHut.com 525863
Chúc một ngày tốt lành
大声跟读
17/19
待会见
© Copyright LingoHut.com 525863
Hẹn gặp lại bạn sau
大声跟读
18/19
明天见
© Copyright LingoHut.com 525863
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
大声跟读
19/19
再见
© Copyright LingoHut.com 525863
Tạm biệt
大声跟读
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording