Học tiếng Anh :: Bài học 82 Mô tả thời gian
từ vựng tiếng Anh
Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 771194
Morning
Lặp lại
2/10
Buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 771194
Afternoon
Lặp lại
3/10
Buổi tối
© Copyright LingoHut.com 771194
Evening
Lặp lại
4/10
Ban đêm
© Copyright LingoHut.com 771194
Night
Lặp lại
5/10
Nửa đêm
© Copyright LingoHut.com 771194
Midnight
Lặp lại
6/10
Tối nay
© Copyright LingoHut.com 771194
Tonight
Lặp lại
7/10
Tối hôm qua
© Copyright LingoHut.com 771194
Last night
Lặp lại
8/10
Hôm nay
© Copyright LingoHut.com 771194
Today
Lặp lại
9/10
Ngày mai
© Copyright LingoHut.com 771194
Tomorrow
Lặp lại
10/10
Hôm qua
© Copyright LingoHut.com 771194
Yesterday
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording