Học tiếng Anh :: Bài học 76 Thanh toán hóa đơn
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Mua; Thanh toán; Hóa đơn; Tiền boa; Biên lai; Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?; Vui lòng cho xin hóa đơn; Ông có thẻ tín dụng khác không?; Tôi cần biên lai; Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?; Tôi thiếu bạn bao nhiêu?; Tôi sẽ trả bằng tiền mặt; Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt;
1/13
Thanh toán
Pay
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
2/13
Tôi cần biên lai
I need a receipt
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
3/13
Hóa đơn
Bill
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
4/13
Biên lai
Receipt
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
5/13
Tiền boa
Tip
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
6/13
Ông có thẻ tín dụng khác không?
Do you have another credit card?
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
7/13
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt
Thank you for the good service
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
8/13
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
I am going to pay with cash
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
9/13
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
Can I pay with a credit card?
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
10/13
Tôi thiếu bạn bao nhiêu?
How much do I owe you?
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
11/13
Mua
Buy
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
12/13
Vui lòng cho xin hóa đơn
The bill, please
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
13/13
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Do you accept credit cards?
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording