Học tiếng Anh :: Bài học 49 Vật dùng phòng tắm
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Nhà vệ sinh; Gương; Bồn rửa; Bồn tắm; Vòi hoa sen; Rèm buồng tắm; Vòi nước; Giấy vệ sinh; Khăn tắm; Cái cân; Máy sấy tóc;
1/11
Gương
Mirror
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
2/11
Giấy vệ sinh
Toilet paper
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
3/11
Nhà vệ sinh
Toilet
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
4/11
Bồn tắm
Bathtub
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
5/11
Cái cân
Scale
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
6/11
Vòi nước
Faucet
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
7/11
Vòi hoa sen
Shower
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
8/11
Máy sấy tóc
Hair dryer
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
9/11
Rèm buồng tắm
Shower curtain
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
10/11
Bồn rửa
Sink
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
11/11
Khăn tắm
Towel
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording