Học tiếng Anh :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cháu trai
Grandson
2/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chú
Grandson
3/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chị họ
Aunt
4/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
ông bà
Father-in-law
5/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Họ hàng
Mother-in-law
6/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cháu trai
Nephew
7/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mẹ chồng
Grandparents
8/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cháu gá́i
Grandson
9/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Anh rể
Brother-in-law
10/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chị dâu
Grandchildren
11/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cháu
Grandchild
12/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cháu gái
Granddaughter
13/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cháu nội
Mother-in-law
14/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cô
Relative
15/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bà
Grandparents
16/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Anh họ
Grandson
17/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ông
Granddaughter
18/18
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cha chồng
Father-in-law
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording