Học tiếng Anh :: Bài học 32 Các loài chim
Trò chơi nghe
Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim Bồ câu
gà tây
Con công
Con ngỗng
Đà điểu
2/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con vẹt
con cò
Con ngỗng
Chim cú mèo
Đà điểu
3/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
chim đại bàng
chim cánh cụt
Chim hồng hạc
Chim gõ kiến
Chim hải âu
4/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con công
Chim Bồ nông
gà tây
Chim Bồ câu
Con ngỗng
5/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim hồng hạc
Đà điểu
Con vẹt
con cò
chim đại bàng
6/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
chim cánh cụt
Chim hải âu
Thiên nga
chim ưng
Chim hồng hạc
7/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim Bồ nông
Vịt
Thiên nga
gà tây
Chim
8/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con công
con quạ
Con vẹt
Chim Bồ câu
gà tây
9/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
con quạ
con cò
Chim cú mèo
Con ngỗng
Con vẹt
10/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim hồng hạc
Chim hải âu
Chim gõ kiến
chim cánh cụt
chim đại bàng
11/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim
Con công
Vịt
Chim Bồ nông
chim đại bàng
12/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
con quạ
Con ngỗng
Chim Bồ câu
gà tây
con cò
13/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
con cò
chim đại bàng
Con vẹt
Đà điểu
Chim Bồ câu
14/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim gõ kiến
Con công
Chim hồng hạc
Chim hải âu
chim cánh cụt
15/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
con quạ
Chim
Chim Bồ nông
chim ưng
Vịt
16/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
chim ưng
chim đại bàng
Con ngỗng
con cò
Chim cú mèo
17/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Vịt
Thiên nga
Chim
con quạ
Chim Bồ nông
18/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim cú mèo
Vịt
Chim Bồ câu
Con ngỗng
gà tây
19/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim hải âu
Đà điểu
chim cánh cụt
Chim hồng hạc
Chim gõ kiến
Điểm: 9999%
Đúng: 9999
Sai: 9999
Đã bỏ qua: 9999
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording