Học tiếng Anh :: Bài học 26 Trên bãi biển
từ vựng tiếng Anh
Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Tại bãi biển
© Copyright LingoHut.com 771138
At the beach
Lặp lại
2/15
Sóng
© Copyright LingoHut.com 771138
Wave
Lặp lại
3/15
Cát
© Copyright LingoHut.com 771138
Sand
Lặp lại
4/15
Hoàng hôn
© Copyright LingoHut.com 771138
Sunset
Lặp lại
5/15
Thủy triều lên
© Copyright LingoHut.com 771138
High tide
Lặp lại
6/15
Thủy triều xuống
© Copyright LingoHut.com 771138
Low tide
Lặp lại
7/15
Thùng giữ lạnh
© Copyright LingoHut.com 771138
Cooler
Lặp lại
8/15
Cái xô
© Copyright LingoHut.com 771138
Bucket
Lặp lại
9/15
Xẻng
© Copyright LingoHut.com 771138
Shovel
Lặp lại
10/15
Ván lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 771138
Surfboard
Lặp lại
11/15
Quả bóng
© Copyright LingoHut.com 771138
Ball
Lặp lại
12/15
Bóng chơi trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 771138
Beach ball
Lặp lại
13/15
túi đi biển
© Copyright LingoHut.com 771138
Beach bag
Lặp lại
14/15
Dù che trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 771138
Beach umbrella
Lặp lại
15/15
Ghế bãi biển
© Copyright LingoHut.com 771138
Beach chair
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording