Học tiếng Anh :: Bài học 24 Nhạc cụ
từ vựng tiếng Anh
Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Đàn ghi ta; Trống; kèn trompet; Vĩ cầm; Ống sáo; Kèn tuba; Kèn Ac-mô-ni-ca; Dương cầm; Trống lục lạc; Đại phong cầm; Đàn hạc; Nhạc cụ;
1/12
Đàn ghi ta
© Copyright LingoHut.com 771136
Guitar
Lặp lại
2/12
Trống
© Copyright LingoHut.com 771136
Drum
Lặp lại
3/12
kèn trompet
© Copyright LingoHut.com 771136
Trumpet
Lặp lại
4/12
Vĩ cầm
© Copyright LingoHut.com 771136
Violin
Lặp lại
5/12
Ống sáo
© Copyright LingoHut.com 771136
Flute
Lặp lại
6/12
Kèn tuba
© Copyright LingoHut.com 771136
Tuba
Lặp lại
7/12
Kèn Ac-mô-ni-ca
© Copyright LingoHut.com 771136
Harmonica
Lặp lại
8/12
Dương cầm
© Copyright LingoHut.com 771136
Piano
Lặp lại
9/12
Trống lục lạc
© Copyright LingoHut.com 771136
Tambourine
Lặp lại
10/12
Đại phong cầm
© Copyright LingoHut.com 771136
Organ
Lặp lại
11/12
Đàn hạc
© Copyright LingoHut.com 771136
Harp
Lặp lại
12/12
Nhạc cụ
© Copyright LingoHut.com 771136
Instrument
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording