Học tiếng Urdu :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Urdu? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Điện thoại
ٹیلی فون
- Tiếng Việt
- Tiếng Urdu
2/10
Máy chiếu
پروجیکٹر
- Tiếng Việt
- Tiếng Urdu
3/10
Màn hình
سکرین
- Tiếng Việt
- Tiếng Urdu
4/10
Máy tính
کمپیوٹر
- Tiếng Việt
- Tiếng Urdu
5/10
Máy fax
فیکس مشین
- Tiếng Việt
- Tiếng Urdu
6/10
Ổ đĩa
ڈسک
- Tiếng Việt
- Tiếng Urdu
7/10
Máy photo
فوٹو کاپیئر
- Tiếng Việt
- Tiếng Urdu
8/10
Máy tính
کیلکولیٹر
- Tiếng Việt
- Tiếng Urdu
9/10
Máy in có hoạt động không?
کیا پرنٹر کام کر رہا ہے؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Urdu
10/10
Máy đánh chữ
ٹائپ رائٹر
- Tiếng Việt
- Tiếng Urdu
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording