Học tiếng Urdu :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Từ vựng tiếng Urdu
Từ này nói thế nào trong tiếng Urdu? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Món này chuẩn bị như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 771060
اسے کس طرح تیار کیا گيا ہے؟
Lặp lại
2/15
Nướng lò
© Copyright LingoHut.com 771060
تندور میں پکا
Lặp lại
3/15
Nướng vỉ
© Copyright LingoHut.com 771060
سیخ پر بھنا ہوا
Lặp lại
4/15
Quay
© Copyright LingoHut.com 771060
بھنا ہوا
Lặp lại
5/15
Chiên
© Copyright LingoHut.com 771060
تلا ہوا
Lặp lại
6/15
Xào
© Copyright LingoHut.com 771060
مسالے دار
Lặp lại
7/15
Nướng
© Copyright LingoHut.com 771060
ڈبل روٹی کا سینکا ہُوا ٹکڑا
Lặp lại
8/15
Hấp
© Copyright LingoHut.com 771060
بھاپ میں بنا ہوا
Lặp lại
9/15
Xắt nhỏ
© Copyright LingoHut.com 771060
قیمہ
Lặp lại
10/15
Thịt còn sống
© Copyright LingoHut.com 771060
یہ گوشت کچا ہے
Lặp lại
11/15
Tôi muốn nó tái
© Copyright LingoHut.com 771060
مجھے یہ بہت کم پسند ہے
Lặp lại
12/15
Tôi muốn nó chín vừa
© Copyright LingoHut.com 771060
مجھے یہ تھوڑا بہت پسند ہے
Lặp lại
13/15
Chín kỹ
© Copyright LingoHut.com 771060
بہت اچھے
Lặp lại
14/15
Nó cần thêm muối
© Copyright LingoHut.com 771060
مجھے مزید نمک چاہیے
Lặp lại
15/15
Cá có tươi không?
© Copyright LingoHut.com 771060
کیا مچھلی تازہ ہے؟
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording