Học tiếng Urdu :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Urdu
Từ này nói thế nào trong tiếng Urdu? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/16
ông bà
© Copyright LingoHut.com 771022
دادا دادی یا نانا نانی
Lặp lại
2/16
Ông
© Copyright LingoHut.com 771022
دادا
Lặp lại
3/16
Bà
© Copyright LingoHut.com 771022
دادای
Lặp lại
4/16
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 771022
پوتا
Lặp lại
5/16
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 771022
پوتی
Lặp lại
6/16
Cô
© Copyright LingoHut.com 771022
چچی/ خالہ
Lặp lại
7/16
Chú
© Copyright LingoHut.com 771022
چچا/ ماموں
Lặp lại
8/16
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 771022
رشتے کی بہن
Lặp lại
9/16
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 771022
رشتے کا بھائی
Lặp lại
10/16
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 771022
بھتیجا
Lặp lại
11/16
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 771022
بھتیجی
Lặp lại
12/16
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 771022
سسر
Lặp lại
13/16
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 771022
ساس
Lặp lại
14/16
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 771022
جیجا/ سالا
Lặp lại
15/16
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 771022
سالی
Lặp lại
16/16
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 771022
رشتہ دار
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording