Học tiếng Urdu :: Bài học 21 Các mùa và thời tiết
Từ vựng tiếng Urdu
Từ này nói thế nào trong tiếng Urdu? Các mùa; Mùa đông; Mùa hè; Mùa xuân; Mùa thu; Bầu trời; Đám mây; cầu vồng; Lạnh; Nóng; Trời nóng; Trời lạnh; Trời nắng; Trời nhiều mây; Trời nồm; Trời đang mưa; Tuyết đang rơi; Trời nhiều gió; Thời tiết như thế nào?; Thời tiết tốt; Thời tiết xấu; Nhiệt độ bao nhiêu?; 24 độ;
1/23
Các mùa
© Copyright LingoHut.com 771008
موسم
Lặp lại
2/23
Mùa đông
© Copyright LingoHut.com 771008
موسم سرما
Lặp lại
3/23
Mùa hè
© Copyright LingoHut.com 771008
موسم گرما
Lặp lại
4/23
Mùa xuân
© Copyright LingoHut.com 771008
بہار
Lặp lại
5/23
Mùa thu
© Copyright LingoHut.com 771008
خزاں
Lặp lại
6/23
Bầu trời
© Copyright LingoHut.com 771008
آسمان
Lặp lại
7/23
Đám mây
© Copyright LingoHut.com 771008
بادل
Lặp lại
8/23
cầu vồng
© Copyright LingoHut.com 771008
دھنک
Lặp lại
9/23
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 771008
سرد
Lặp lại
10/23
Nóng
© Copyright LingoHut.com 771008
گرم
Lặp lại
11/23
Trời nóng
© Copyright LingoHut.com 771008
گرم ہے
Lặp lại
12/23
Trời lạnh
© Copyright LingoHut.com 771008
ٹھنڈا ہے
Lặp lại
13/23
Trời nắng
© Copyright LingoHut.com 771008
دھوپ کھلی ہے
Lặp lại
14/23
Trời nhiều mây
© Copyright LingoHut.com 771008
آسمان ابر آلود ہے
Lặp lại
15/23
Trời nồm
© Copyright LingoHut.com 771008
نم ہے
Lặp lại
16/23
Trời đang mưa
© Copyright LingoHut.com 771008
بارش ہو رہی ہے
Lặp lại
17/23
Tuyết đang rơi
© Copyright LingoHut.com 771008
برف پڑ رہی ہے
Lặp lại
18/23
Trời nhiều gió
© Copyright LingoHut.com 771008
ہوا چل رہی ہے
Lặp lại
19/23
Thời tiết như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 771008
موسم کیسا ہے؟
Lặp lại
20/23
Thời tiết tốt
© Copyright LingoHut.com 771008
اچھا موسم
Lặp lại
21/23
Thời tiết xấu
© Copyright LingoHut.com 771008
خراب موسم
Lặp lại
22/23
Nhiệt độ bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 771008
درجہ حرارت کتنا ہے؟
Lặp lại
23/23
24 độ
© Copyright LingoHut.com 771008
24 ڈگری ہے
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording