Học tiếng Ukraina :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 770965
Факс (faks)
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 770965
Фотокопіювальний пристрій (fotokopiiuvalnyi prystrii)
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 770965
Телефон (telefon)
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 770965
Друкарська машинка (drukarska mashynka)
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 770965
Проектор (proektor)
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 770965
Комп’ютер (kompiuter)
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 770965
Екран (ekran)
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 770965
Чи принтер працює? (chy prynter pratsiuie)
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 770965
Диск (dysk)
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 770965
Калькулятор (kalkuliator)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording