Học tiếng Ukraina :: Bài học 90 Bác sĩ ơi: tôi bị ốm
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Tôi cảm thấy không được khỏe; Tôi bị bệnh; Tôi bị đau dạ dày; Tôi bị đau đầu; Tôi cảm thấy buồn nôn; Tôi bị dị ứng; Tôi bị tiêu chảy; Tôi chóng mặt; Tôi mắc chứng đau nửa đầu; Tôi đã bị sốt từ hôm qua; Tôi cần thuốc để giảm đau; Tôi không bị huyết áp cao; Tôi đang mang thai; Tôi bị phát ban; Nó có nghiêm trọng không?;
1/15
Tôi cảm thấy không được khỏe
© Copyright LingoHut.com 770952
Я почуваюсь зле (ya pochuvaius zle)
Lặp lại
2/15
Tôi bị bệnh
© Copyright LingoHut.com 770952
Я хворий (ya khvoryi)
Lặp lại
3/15
Tôi bị đau dạ dày
© Copyright LingoHut.com 770952
У мене болить живіт (u mene bolyt zhyvit)
Lặp lại
4/15
Tôi bị đau đầu
© Copyright LingoHut.com 770952
У мене болить голова (u mene bolyt holova)
Lặp lại
5/15
Tôi cảm thấy buồn nôn
© Copyright LingoHut.com 770952
Мене нудить (mene nudyt)
Lặp lại
6/15
Tôi bị dị ứng
© Copyright LingoHut.com 770952
У мене алергія (u mene alerhiia)
Lặp lại
7/15
Tôi bị tiêu chảy
© Copyright LingoHut.com 770952
У мене діарея (u mene diareia)
Lặp lại
8/15
Tôi chóng mặt
© Copyright LingoHut.com 770952
У мене паморочиться голова (u mene pamorochytsia holova)
Lặp lại
9/15
Tôi mắc chứng đau nửa đầu
© Copyright LingoHut.com 770952
У мене мігрень (u mene mihren)
Lặp lại
10/15
Tôi đã bị sốt từ hôm qua
© Copyright LingoHut.com 770952
У мене лихоманка відучора (u mene lykhomanka viduchora)
Lặp lại
11/15
Tôi cần thuốc để giảm đau
© Copyright LingoHut.com 770952
Мені треба ліки від болю (meni treba liky vid boliu)
Lặp lại
12/15
Tôi không bị huyết áp cao
© Copyright LingoHut.com 770952
У мене невисокий кров’яний тиск (u mene nevysokyi krovianyi tysk)
Lặp lại
13/15
Tôi đang mang thai
© Copyright LingoHut.com 770952
Я вагітна (ya vahitna)
Lặp lại
14/15
Tôi bị phát ban
© Copyright LingoHut.com 770952
У мене висип (u mene vysyp)
Lặp lại
15/15
Nó có nghiêm trọng không?
© Copyright LingoHut.com 770952
Це серйозно? (tse seriozno)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording