Học tiếng Ukraina :: Bài học 82 Mô tả thời gian
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 770944
Ранок (ranok)
Lặp lại
2/10
Buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 770944
Після полудня (pislia poludnia)
Lặp lại
3/10
Buổi tối
© Copyright LingoHut.com 770944
Вечір (vechir)
Lặp lại
4/10
Ban đêm
© Copyright LingoHut.com 770944
Ніч (nich)
Lặp lại
5/10
Nửa đêm
© Copyright LingoHut.com 770944
Опівніч (opivnich)
Lặp lại
6/10
Tối nay
© Copyright LingoHut.com 770944
Сьогодні ввечері (sohodni vvecheri)
Lặp lại
7/10
Tối hôm qua
© Copyright LingoHut.com 770944
Учора ввечері (uchora vvecheri)
Lặp lại
8/10
Hôm nay
© Copyright LingoHut.com 770944
Сьогодні (sohodni)
Lặp lại
9/10
Ngày mai
© Copyright LingoHut.com 770944
Завтра (zavtra)
Lặp lại
10/10
Hôm qua
© Copyright LingoHut.com 770944
Вчора (vchora)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording