Học tiếng Ukraina :: Bài học 76 Thanh toán hóa đơn
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Mua; Thanh toán; Hóa đơn; Tiền boa; Biên lai; Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?; Vui lòng cho xin hóa đơn; Ông có thẻ tín dụng khác không?; Tôi cần biên lai; Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?; Tôi thiếu bạn bao nhiêu?; Tôi sẽ trả bằng tiền mặt; Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt;
1/13
Mua
© Copyright LingoHut.com 770938
Купляти (kupliaty)
Lặp lại
2/13
Thanh toán
© Copyright LingoHut.com 770938
Платити (platyty)
Lặp lại
3/13
Hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 770938
Рахунок (rakhunok)
Lặp lại
4/13
Tiền boa
© Copyright LingoHut.com 770938
Чайові (chaiovi)
Lặp lại
5/13
Biên lai
© Copyright LingoHut.com 770938
Квитанція (kvytantsiia)
Lặp lại
6/13
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 770938
Чи можу я сплатити кредитною карткою? (chy mozhu ya splatyty kredytnoiu kartkoiu)
Lặp lại
7/13
Vui lòng cho xin hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 770938
Рахунок, будь ласка (rakhunok, bud laska)
Lặp lại
8/13
Ông có thẻ tín dụng khác không?
© Copyright LingoHut.com 770938
У вас є інша кредитна картка? (u vas ye insha kredytna kartka)
Lặp lại
9/13
Tôi cần biên lai
© Copyright LingoHut.com 770938
Мені потрібна квитанція (meni potribna kvytantsiia)
Lặp lại
10/13
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 770938
Ви приймаєте кредитні картки? (vy pryimaiete kredytni kartky)
Lặp lại
11/13
Tôi thiếu bạn bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 770938
Скільки я вам винен? (skilky ya vam vynen)
Lặp lại
12/13
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
© Copyright LingoHut.com 770938
Я збираюся платити готівкою (ya zbyraiusia platyty hotivkoiu)
Lặp lại
13/13
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt
© Copyright LingoHut.com 770938
Дякую вам за гарне обслуговування (diakuiu vam za harne obsluhovuvannia)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording