Học tiếng Ukraina :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Món này chuẩn bị như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 770935
Як це готується? (yak tse hotuietsia)
Lặp lại
2/15
Nướng lò
© Copyright LingoHut.com 770935
Запечений (zapechenyi)
Lặp lại
3/15
Nướng vỉ
© Copyright LingoHut.com 770935
Приготований на грилі (pryhotovanyi na hryli)
Lặp lại
4/15
Quay
© Copyright LingoHut.com 770935
Обсмажений (obsmazhenyi)
Lặp lại
5/15
Chiên
© Copyright LingoHut.com 770935
Смажений (smazhenyi)
Lặp lại
6/15
Xào
© Copyright LingoHut.com 770935
Соте, тушкований (sote, tushkovanyi)
Lặp lại
7/15
Nướng
© Copyright LingoHut.com 770935
Підсмажений (pidsmazhenyi)
Lặp lại
8/15
Hấp
© Copyright LingoHut.com 770935
Приготований на пару (pryhotovanyi na paru)
Lặp lại
9/15
Xắt nhỏ
© Copyright LingoHut.com 770935
Порубаний (porubanyi)
Lặp lại
10/15
Thịt còn sống
© Copyright LingoHut.com 770935
М’ясо - сире (miaso - syre)
Lặp lại
11/15
Tôi muốn nó tái
© Copyright LingoHut.com 770935
Мені подобається напівсирий (meni podobaietsia napivsyryi)
Lặp lại
12/15
Tôi muốn nó chín vừa
© Copyright LingoHut.com 770935
Мені подобається середньої готовності (meni podobaietsia serednoi hotovnosti)
Lặp lại
13/15
Chín kỹ
© Copyright LingoHut.com 770935
Добре просмажений (dobre prosmazhenyi)
Lặp lại
14/15
Nó cần thêm muối
© Copyright LingoHut.com 770935
Треба додати солі (treba dodaty soli)
Lặp lại
15/15
Cá có tươi không?
© Copyright LingoHut.com 770935
Чи риба свіжа? (chy ryba svizha)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording