Học tiếng Ukraina :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Thịt bò
© Copyright LingoHut.com 770929
Яловичина (Yalovichina)
Lặp lại
2/13
Bê
© Copyright LingoHut.com 770929
Телятина (Tyelyatina)
Lặp lại
3/13
Giăm bông
© Copyright LingoHut.com 770929
Шинка (Shinka)
Lặp lại
4/13
Thịt gà
© Copyright LingoHut.com 770929
Курка (Koorka)
Lặp lại
5/13
Gà tây
© Copyright LingoHut.com 770929
Індичка (Іndichka)
Lặp lại
6/13
Vịt
© Copyright LingoHut.com 770929
Качка (Kachka)
Lặp lại
7/13
Thịt lợn muối xông khói
© Copyright LingoHut.com 770929
Бекон (Byekon)
Lặp lại
8/13
Thịt heo
© Copyright LingoHut.com 770929
Свинина (Svinina)
Lặp lại
9/13
Thịt bò thăn
© Copyright LingoHut.com 770929
Філе-міньйон (Fіlye-mіnʲyon)
Lặp lại
10/13
Xúc xích
© Copyright LingoHut.com 770929
Ковбаса (Kovbasa)
Lặp lại
11/13
Sườn cừu
© Copyright LingoHut.com 770929
Бараняча відбивна (Baranyacha vіdbivna)
Lặp lại
12/13
Sườn lợn
© Copyright LingoHut.com 770929
Відбивна із свинини (Vіdbivna іz svinini)
Lặp lại
13/13
Thịt
© Copyright LingoHut.com 770929
М'ясо (M'yaso)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording