Học tiếng Ukraina :: Bài học 62 Hoa quả ngọt
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Trái Thơm; Mận; Đào; Xoài; Mơ; Quả lựu; Quả hồng; Trái kiwi; Trái vải; Nhãn; Quả mướp đắng; Quả chanh dây; Quả bơ; Dừa;
1/14
Trái Thơm
© Copyright LingoHut.com 770924
Ананас (ananas)
Lặp lại
2/14
Mận
© Copyright LingoHut.com 770924
Слива (slyva)
Lặp lại
3/14
Đào
© Copyright LingoHut.com 770924
Персик (persyk)
Lặp lại
4/14
Xoài
© Copyright LingoHut.com 770924
Манго (manho)
Lặp lại
5/14
Mơ
© Copyright LingoHut.com 770924
Абрикос (abrykos)
Lặp lại
6/14
Quả lựu
© Copyright LingoHut.com 770924
Гранат (hranat)
Lặp lại
7/14
Quả hồng
© Copyright LingoHut.com 770924
Хурма (khurma)
Lặp lại
8/14
Trái kiwi
© Copyright LingoHut.com 770924
Ківі (kivi)
Lặp lại
9/14
Trái vải
© Copyright LingoHut.com 770924
Лічі (lichi)
Lặp lại
10/14
Nhãn
© Copyright LingoHut.com 770924
Лонган (lonhan)
Lặp lại
11/14
Quả mướp đắng
© Copyright LingoHut.com 770924
Гіркий гарбуз (hirkyi harbuz)
Lặp lại
12/14
Quả chanh dây
© Copyright LingoHut.com 770924
Маракуйя (marakuiia)
Lặp lại
13/14
Quả bơ
© Copyright LingoHut.com 770924
Авокадо (avokado)
Lặp lại
14/14
Dừa
© Copyright LingoHut.com 770924
Кокос (kokos)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording