Học tiếng Ukraina :: Bài học 61 Hoa quả
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Anh đào; Quả mâm xôi; Quả việt quất; Dâu; Chanh; Quả chanh tây; Táo; Cam; Lê; Chuối; Nho; Bưởi; Dưa hấu;
1/13
Anh đào
© Copyright LingoHut.com 770923
Вишні (vyshni)
Lặp lại
2/13
Quả mâm xôi
© Copyright LingoHut.com 770923
Малина (malyna)
Lặp lại
3/13
Quả việt quất
© Copyright LingoHut.com 770923
Чорниця (chornytsia)
Lặp lại
4/13
Dâu
© Copyright LingoHut.com 770923
Полуниці (polunytsi)
Lặp lại
5/13
Chanh
© Copyright LingoHut.com 770923
Лимон (lymon)
Lặp lại
6/13
Quả chanh tây
© Copyright LingoHut.com 770923
Лайм (laim)
Lặp lại
7/13
Táo
© Copyright LingoHut.com 770923
Яблуко (yabluko)
Lặp lại
8/13
Cam
© Copyright LingoHut.com 770923
Апельсин (apelsyn)
Lặp lại
9/13
Lê
© Copyright LingoHut.com 770923
Груша (hrusha)
Lặp lại
10/13
Chuối
© Copyright LingoHut.com 770923
Банан (banan)
Lặp lại
11/13
Nho
© Copyright LingoHut.com 770923
Виноград (vynohrad)
Lặp lại
12/13
Bưởi
© Copyright LingoHut.com 770923
Грейпфрут (hreipfrut)
Lặp lại
13/13
Dưa hấu
© Copyright LingoHut.com 770923
Кавун (kavun)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording