Học tiếng Ukraina :: Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Yếm dãi; Bỉm; Túi đựng bỉm; Khăn lau trẻ em; Núm vú giả; Bình sữa trẻ em; Áo liền trẻ em; Đồ chơi trẻ em; Thú nhồi bông; Ghế xe hơi; Ghế ăn trẻ em; Xe đẩy; Giường cũi; Bàn thay tã; Giỏ đựng đồ giặt;
1/15
Yếm dãi
© Copyright LingoHut.com 770903
Нагрудник (nahrudnyk)
Lặp lại
2/15
Bỉm
© Copyright LingoHut.com 770903
Підгузок (pidhuzok)
Lặp lại
3/15
Túi đựng bỉm
© Copyright LingoHut.com 770903
Сумка для пелюшок (sumka dlia peliushok)
Lặp lại
4/15
Khăn lau trẻ em
© Copyright LingoHut.com 770903
Дитячі серветки (dytiachi servetky)
Lặp lại
5/15
Núm vú giả
© Copyright LingoHut.com 770903
Соска (soska)
Lặp lại
6/15
Bình sữa trẻ em
© Copyright LingoHut.com 770903
Дитяча пляшечка (dytiacha pliashechka)
Lặp lại
7/15
Áo liền trẻ em
© Copyright LingoHut.com 770903
Дитяче боді (dytiache bodi)
Lặp lại
8/15
Đồ chơi trẻ em
© Copyright LingoHut.com 770903
Іграшки (ihrashky)
Lặp lại
9/15
Thú nhồi bông
© Copyright LingoHut.com 770903
М'яка іграшка (miaka ihrashka)
Lặp lại
10/15
Ghế xe hơi
© Copyright LingoHut.com 770903
Автомобільне крісло (avtomobilne krislo)
Lặp lại
11/15
Ghế ăn trẻ em
© Copyright LingoHut.com 770903
Високе крісло (vysoke krislo)
Lặp lại
12/15
Xe đẩy
© Copyright LingoHut.com 770903
Коляска (koliaska)
Lặp lại
13/15
Giường cũi
© Copyright LingoHut.com 770903
Ліжечко (lizhechko)
Lặp lại
14/15
Bàn thay tã
© Copyright LingoHut.com 770903
Сповивальний столик (spovyvalnyi stolyk)
Lặp lại
15/15
Giỏ đựng đồ giặt
© Copyright LingoHut.com 770903
Кошик для білизни (koshyk dlia bilyzny)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording