Học tiếng Ukraina :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/17
ông bà
© Copyright LingoHut.com 770897
Бабуся та дідусь (babusia ta didus)
Lặp lại
2/17
Ông
© Copyright LingoHut.com 770897
Дідусь (didus)
Lặp lại
3/17
Bà
© Copyright LingoHut.com 770897
Бабуся (babusia)
Lặp lại
4/17
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 770897
Онук (onuk)
Lặp lại
5/17
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 770897
Онучка (onuchka)
Lặp lại
6/17
Cháu
© Copyright LingoHut.com 770897
Онуки (onuky)
Lặp lại
7/17
Cô
© Copyright LingoHut.com 770897
Тітка (titka)
Lặp lại
8/17
Chú
© Copyright LingoHut.com 770897
Дядько (diadko)
Lặp lại
9/17
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 770897
Двоюрідна сестра (dvoiuridna sestra)
Lặp lại
10/17
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 770897
Двоюрідний брат (dvoiuridnyi brat)
Lặp lại
11/17
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 770897
Племінник (pleminnyk)
Lặp lại
12/17
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 770897
Племінниця (pleminnytsia)
Lặp lại
13/17
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 770897
Свекор (svekor)
Lặp lại
14/17
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 770897
Свекруха (svekrukha)
Lặp lại
15/17
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 770897
Дівер (diver)
Lặp lại
16/17
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 770897
Невістка (nevistka)
Lặp lại
17/17
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 770897
Родичка (rodychka)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording