Học tiếng Ukraina :: Bài học 32 Các loài chim
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Chim
© Copyright LingoHut.com 770894
Птах (ptakh)
Lặp lại
2/19
Vịt
© Copyright LingoHut.com 770894
Качка (kachka)
Lặp lại
3/19
Con công
© Copyright LingoHut.com 770894
Павич (pavych)
Lặp lại
4/19
con quạ
© Copyright LingoHut.com 770894
Ворона (vorona)
Lặp lại
5/19
Chim Bồ câu
© Copyright LingoHut.com 770894
Голуб (holub)
Lặp lại
6/19
gà tây
© Copyright LingoHut.com 770894
Індичка (indychka)
Lặp lại
7/19
Con ngỗng
© Copyright LingoHut.com 770894
Гуска (huska)
Lặp lại
8/19
Chim cú mèo
© Copyright LingoHut.com 770894
Сова (sova)
Lặp lại
9/19
Đà điểu
© Copyright LingoHut.com 770894
Страус (straus)
Lặp lại
10/19
Con vẹt
© Copyright LingoHut.com 770894
Папуга (papuha)
Lặp lại
11/19
con cò
© Copyright LingoHut.com 770894
Лелека (leleka)
Lặp lại
12/19
chim đại bàng
© Copyright LingoHut.com 770894
Орел (orel)
Lặp lại
13/19
chim ưng
© Copyright LingoHut.com 770894
Яструб (yastrub)
Lặp lại
14/19
Chim hồng hạc
© Copyright LingoHut.com 770894
Фламінго (flaminho)
Lặp lại
15/19
Chim hải âu
© Copyright LingoHut.com 770894
Чайка (chaika)
Lặp lại
16/19
chim cánh cụt
© Copyright LingoHut.com 770894
Пінгвін (pinhvin)
Lặp lại
17/19
Thiên nga
© Copyright LingoHut.com 770894
Лебідь (lebid)
Lặp lại
18/19
Chim gõ kiến
© Copyright LingoHut.com 770894
Дятел (diatel)
Lặp lại
19/19
Chim Bồ nông
© Copyright LingoHut.com 770894
Пелікан (pelikan)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording