Học tiếng Ukraina :: Bài học 26 Trên bãi biển
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Tại bãi biển
© Copyright LingoHut.com 770888
На пляжі (na pliazhi)
Lặp lại
2/15
Sóng
© Copyright LingoHut.com 770888
Хвиля (khvylia)
Lặp lại
3/15
Cát
© Copyright LingoHut.com 770888
Пісок (pisok)
Lặp lại
4/15
Hoàng hôn
© Copyright LingoHut.com 770888
Захід сонця (zakhid sontsia)
Lặp lại
5/15
Thủy triều lên
© Copyright LingoHut.com 770888
Прилив (prylyv)
Lặp lại
6/15
Thủy triều xuống
© Copyright LingoHut.com 770888
Відлив (vidlyv)
Lặp lại
7/15
Thùng giữ lạnh
© Copyright LingoHut.com 770888
бокс-холодильник (boks-kholodylnyk)
Lặp lại
8/15
Cái xô
© Copyright LingoHut.com 770888
Відро (vidro)
Lặp lại
9/15
Xẻng
© Copyright LingoHut.com 770888
Лопатка (lopatka)
Lặp lại
10/15
Ván lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 770888
Дошка для плавання (doshka dlia plavannia)
Lặp lại
11/15
Quả bóng
© Copyright LingoHut.com 770888
М’яч (miach)
Lặp lại
12/15
Bóng chơi trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 770888
Пляжний м’яч (pliazhnyi miach)
Lặp lại
13/15
túi đi biển
© Copyright LingoHut.com 770888
Пляжна сумка (pliazhna sumka)
Lặp lại
14/15
Dù che trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 770888
Пляжна парасолька (pliazhna parasolka)
Lặp lại
15/15
Ghế bãi biển
© Copyright LingoHut.com 770888
Пляжний стілець (pliazhnyi stilets)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording