Học tiếng Ukraina :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 770887
Вода (voda)
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 770887
Басейн (basein)
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 770887
Рятувальник (riatuvalnyk)
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 770887
Кікборд (kikbord)
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 770887
Чи є на пляжі рятувальник? (chy ye na pliazhi riatuvalnyk)
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 770887
Чи вода холодна? (chy voda kholodna)
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 770887
Купальний костюм (kupalnyi kostium)
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 770887
Сонцезахисні окуляри (sontsezakhysni okuliary)
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 770887
Рушники (rushnyky)
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 770887
Сонцезахисний засіб (sontsezakhysnyi zasib)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording