Học tiếng Ukraina :: Bài học 24 Nhạc cụ
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Đàn ghi ta; Trống; kèn trompet; Vĩ cầm; Ống sáo; Kèn tuba; Kèn Ac-mô-ni-ca; Dương cầm; Trống lục lạc; Đại phong cầm; Đàn hạc; Nhạc cụ;
1/12
Đàn ghi ta
© Copyright LingoHut.com 770886
Гітара (hitara)
Lặp lại
2/12
Trống
© Copyright LingoHut.com 770886
Барабан (baraban)
Lặp lại
3/12
kèn trompet
© Copyright LingoHut.com 770886
Труба (truba)
Lặp lại
4/12
Vĩ cầm
© Copyright LingoHut.com 770886
Скрипка (skrypka)
Lặp lại
5/12
Ống sáo
© Copyright LingoHut.com 770886
Флейта (fleita)
Lặp lại
6/12
Kèn tuba
© Copyright LingoHut.com 770886
Туба (tuba)
Lặp lại
7/12
Kèn Ac-mô-ni-ca
© Copyright LingoHut.com 770886
Гармоніка (harmonika)
Lặp lại
8/12
Dương cầm
© Copyright LingoHut.com 770886
Фортепіано (fortepiano)
Lặp lại
9/12
Trống lục lạc
© Copyright LingoHut.com 770886
Бубен (buben)
Lặp lại
10/12
Đại phong cầm
© Copyright LingoHut.com 770886
Орган (orhan)
Lặp lại
11/12
Đàn hạc
© Copyright LingoHut.com 770886
Арфа (arfa)
Lặp lại
12/12
Nhạc cụ
© Copyright LingoHut.com 770886
Інструмент (instrument)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording