Học tiếng Ukraina :: Bài học 19 Thiên văn học
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? ngân hà; Ngôi sao; Mặt trăng; Hành tinh; Tiểu hành tinh; Sao chổi; Sao băng; Không gian vũ trụ; Vũ trụ; Kính thiên văn;
1/10
ngân hà
© Copyright LingoHut.com 770881
Галактика (halaktyka)
Lặp lại
2/10
Ngôi sao
© Copyright LingoHut.com 770881
Зірка (zirka)
Lặp lại
3/10
Mặt trăng
© Copyright LingoHut.com 770881
Місяць (misiats)
Lặp lại
4/10
Hành tinh
© Copyright LingoHut.com 770881
Планета (planeta)
Lặp lại
5/10
Tiểu hành tinh
© Copyright LingoHut.com 770881
Астероїд (asteroid)
Lặp lại
6/10
Sao chổi
© Copyright LingoHut.com 770881
Комета (kometa)
Lặp lại
7/10
Sao băng
© Copyright LingoHut.com 770881
Метеор (meteor)
Lặp lại
8/10
Không gian vũ trụ
© Copyright LingoHut.com 770881
Космос (kosmos)
Lặp lại
9/10
Vũ trụ
© Copyright LingoHut.com 770881
Всесвіт (vsesvit)
Lặp lại
10/10
Kính thiên văn
© Copyright LingoHut.com 770881
Телескоп (teleskop)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording