Học tiếng Ukraina :: Bài học 14 Đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
1/12
Bút chì
© Copyright LingoHut.com 770876
Олівець (olivets)
Lặp lại
2/12
Đồ chuốt bút chì
© Copyright LingoHut.com 770876
Точилка для олівців (tochylka dlia olivtsiv)
Lặp lại
3/12
Bút mực
© Copyright LingoHut.com 770876
Ручка (ruchka)
Lặp lại
4/12
Kéo
© Copyright LingoHut.com 770876
Ножиці (nozhytsi)
Lặp lại
5/12
Sách
© Copyright LingoHut.com 770876
Книга (knyha)
Lặp lại
6/12
Giấy
© Copyright LingoHut.com 770876
Папір (papir)
Lặp lại
7/12
Sổ tay
© Copyright LingoHut.com 770876
Записник (zapysnyk)
Lặp lại
8/12
Tệp tài liệu
© Copyright LingoHut.com 770876
Папка (papka)
Lặp lại
9/12
Thước kẻ
© Copyright LingoHut.com 770876
Лінійка (liniika)
Lặp lại
10/12
Keo dán
© Copyright LingoHut.com 770876
Клей (klei)
Lặp lại
11/12
Cục tẩy
© Copyright LingoHut.com 770876
Ластик (lastyk)
Lặp lại
12/12
Hộp cơm trưa
© Copyright LingoHut.com 770876
Контейнер для їжі (konteiner dlia yizhi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording