Học tiếng Ukraina :: Bài học 13 Số đếm từ 1000 đến 10000
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? 1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000; 10000;
1/10
1000
© Copyright LingoHut.com 770875
Тисяча (tysiacha)
Lặp lại
2/10
2000
© Copyright LingoHut.com 770875
Дві тисячі (dvi tysiachi)
Lặp lại
3/10
3000
© Copyright LingoHut.com 770875
Три тисячі (try tysiachi)
Lặp lại
4/10
4000
© Copyright LingoHut.com 770875
Чотири тисячі (chotyry tysiachi)
Lặp lại
5/10
5000
© Copyright LingoHut.com 770875
П’ять тисяч (piat tysiach)
Lặp lại
6/10
6000
© Copyright LingoHut.com 770875
Шість тисяч (shist tysiach)
Lặp lại
7/10
7000
© Copyright LingoHut.com 770875
Сім тисяч (sim tysiach)
Lặp lại
8/10
8000
© Copyright LingoHut.com 770875
Вісім тисяч (visim tysiach)
Lặp lại
9/10
9000
© Copyright LingoHut.com 770875
Дев’ять тисяч (deviat tysiach)
Lặp lại
10/10
10000
© Copyright LingoHut.com 770875
Десять тисяч (desiat tysiach)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording