Học tiếng Ukraina :: Bài học 7 Các tháng trong năm
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Các tháng trong năm; Tháng Giêng; Tháng Hai; Tháng Ba; Tháng Tư; Tháng Năm; Tháng Sáu; Tháng Bảy; Tháng Tám; Tháng Chín; Tháng Mười; Tháng Mười một; Tháng Mười hai; Tháng; Năm;
1/15
Các tháng trong năm
© Copyright LingoHut.com 770869
Місяці року (misiatsi roku)
Lặp lại
2/15
Tháng Giêng
© Copyright LingoHut.com 770869
Січень (sichen)
Lặp lại
3/15
Tháng Hai
© Copyright LingoHut.com 770869
Лютий (liutyi)
Lặp lại
4/15
Tháng Ba
© Copyright LingoHut.com 770869
Березень (berezen)
Lặp lại
5/15
Tháng Tư
© Copyright LingoHut.com 770869
Квітень (kviten)
Lặp lại
6/15
Tháng Năm
© Copyright LingoHut.com 770869
Травень (traven)
Lặp lại
7/15
Tháng Sáu
© Copyright LingoHut.com 770869
Червень (cherven)
Lặp lại
8/15
Tháng Bảy
© Copyright LingoHut.com 770869
Липень (lypen)
Lặp lại
9/15
Tháng Tám
© Copyright LingoHut.com 770869
Серпень (serpen)
Lặp lại
10/15
Tháng Chín
© Copyright LingoHut.com 770869
Вересень (veresen)
Lặp lại
11/15
Tháng Mười
© Copyright LingoHut.com 770869
Жовтень (zhovten)
Lặp lại
12/15
Tháng Mười một
© Copyright LingoHut.com 770869
Листопад (lystopad)
Lặp lại
13/15
Tháng Mười hai
© Copyright LingoHut.com 770869
Грудень (hruden)
Lặp lại
14/15
Tháng
© Copyright LingoHut.com 770869
Місяць (misiats)
Lặp lại
15/15
Năm
© Copyright LingoHut.com 770869
Рік (rik)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording