Học tiếng Ukraina :: Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Hạnh phúc; Buồn; Giận dữ; Lo lắng; Hân hoan; Ngạc nhiên; Bình tĩnh; Sống; Chết; Một mình; Cùng nhau; Chán nản; Dễ; Khó; Xấu; Tốt; Tôi xin lỗi; Đừng lo lắng;
1/18
Hạnh phúc
© Copyright LingoHut.com 770867
Щасливий (shchaslyvyi)
Lặp lại
2/18
Buồn
© Copyright LingoHut.com 770867
Сумний (sumnyi)
Lặp lại
3/18
Giận dữ
© Copyright LingoHut.com 770867
Злий (zlyi)
Lặp lại
4/18
Lo lắng
© Copyright LingoHut.com 770867
Наляканий (naliakanyi)
Lặp lại
5/18
Hân hoan
© Copyright LingoHut.com 770867
Радість (radist)
Lặp lại
6/18
Ngạc nhiên
© Copyright LingoHut.com 770867
Здивований (zdyvovanyi)
Lặp lại
7/18
Bình tĩnh
© Copyright LingoHut.com 770867
Спокійний (spokiinyi)
Lặp lại
8/18
Sống
© Copyright LingoHut.com 770867
Живий (zhyvyi)
Lặp lại
9/18
Chết
© Copyright LingoHut.com 770867
Мертвий (mertvyi)
Lặp lại
10/18
Một mình
© Copyright LingoHut.com 770867
Самотній (samotnii)
Lặp lại
11/18
Cùng nhau
© Copyright LingoHut.com 770867
Разом з (razom z)
Lặp lại
12/18
Chán nản
© Copyright LingoHut.com 770867
Знуджений (znudzhenyi)
Lặp lại
13/18
Dễ
© Copyright LingoHut.com 770867
Легко (lehko)
Lặp lại
14/18
Khó
© Copyright LingoHut.com 770867
Важко (vazhko)
Lặp lại
15/18
Xấu
© Copyright LingoHut.com 770867
Погано (pohano)
Lặp lại
16/18
Tốt
© Copyright LingoHut.com 770867
Добре (dobre)
Lặp lại
17/18
Tôi xin lỗi
© Copyright LingoHut.com 770867
Вибачте (vybachte)
Lặp lại
18/18
Đừng lo lắng
© Copyright LingoHut.com 770867
Не хвилюйтеся (ne khvyliuitesia)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording