Học tiếng Ukraina :: Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Sinh nhật; Lễ kỷ niệm; Ngày lễ; Đám tang; Lễ tốt nghiệp; Đám cưới; Chúc mừng năm mới; Chúc mừng sinh nhật; Chúc mừng; Chúc may mắn; Quà tặng; Bữa tiệc; Thiệp sinh nhật; Lễ chúc mừng; Âm nhạc; Bạn có muốn khiêu vũ không?; Có, tôi muốn khiêu vũ; Tôi không muốn khiêu vũ; Hãy cưới anh nhé?;
1/19
Lễ tốt nghiệp
Випускний (vypusknyi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
2/19
Đám tang
Похорон (pokhoron)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
3/19
Lễ chúc mừng
Святкування (sviatkuvannia)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
4/19
Chúc mừng năm mới
З Новим роком (z novym rokom)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
5/19
Ngày lễ
Свято (sviato)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
6/19
Bữa tiệc
Вечірка (vechirka)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
7/19
Sinh nhật
День народження (den narodzhennia)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
8/19
Lễ kỷ niệm
Ювілей (yuvilei)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
9/19
Âm nhạc
Музика (muzyka)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
10/19
Chúc may mắn
Удачі (udachi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
11/19
Tôi không muốn khiêu vũ
Я не хочу танцювати (ya ne khochu tantsiuvaty)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
12/19
Quà tặng
Подарунок (podarunok)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
13/19
Bạn có muốn khiêu vũ không?
Чи не хотіли б ви потанцювати? (chy ne khotily b vy potantsiuvaty)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
14/19
Chúc mừng
Вітаю (vitaiu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
15/19
Đám cưới
Весілля (vesillia)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
16/19
Thiệp sinh nhật
Вітальна листівка на День народження (vitalna lystivka na den narodzhennia)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
17/19
Chúc mừng sinh nhật
З днем народження (z dnem narodzhennia)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
18/19
Có, tôi muốn khiêu vũ
Так, я хочу танцювати (tak, ya khochu tantsiuvaty)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
19/19
Hãy cưới anh nhé?
Ти вийдеш за мене? (ty vyidesh za mene)
- Tiếng Việt
- Tiếng Ukraina
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording