Học tiếng Ukraina :: Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng
Từ vựng tiếng Ukraina
Từ này nói thế nào trong tiếng Ukraina? Sinh nhật; Lễ kỷ niệm; Ngày lễ; Đám tang; Lễ tốt nghiệp; Đám cưới; Chúc mừng năm mới; Chúc mừng sinh nhật; Chúc mừng; Chúc may mắn; Quà tặng; Bữa tiệc; Thiệp sinh nhật; Lễ chúc mừng; Âm nhạc; Bạn có muốn khiêu vũ không?; Có, tôi muốn khiêu vũ; Tôi không muốn khiêu vũ; Hãy cưới anh nhé?;
1/19
Sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 770865
День народження (den narodzhennia)
Lặp lại
2/19
Lễ kỷ niệm
© Copyright LingoHut.com 770865
Ювілей (yuvilei)
Lặp lại
3/19
Ngày lễ
© Copyright LingoHut.com 770865
Свято (sviato)
Lặp lại
4/19
Đám tang
© Copyright LingoHut.com 770865
Похорон (pokhoron)
Lặp lại
5/19
Lễ tốt nghiệp
© Copyright LingoHut.com 770865
Випускний (vypusknyi)
Lặp lại
6/19
Đám cưới
© Copyright LingoHut.com 770865
Весілля (vesillia)
Lặp lại
7/19
Chúc mừng năm mới
© Copyright LingoHut.com 770865
З Новим роком (z novym rokom)
Lặp lại
8/19
Chúc mừng sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 770865
З днем народження (z dnem narodzhennia)
Lặp lại
9/19
Chúc mừng
© Copyright LingoHut.com 770865
Вітаю (vitaiu)
Lặp lại
10/19
Chúc may mắn
© Copyright LingoHut.com 770865
Удачі (udachi)
Lặp lại
11/19
Quà tặng
© Copyright LingoHut.com 770865
Подарунок (podarunok)
Lặp lại
12/19
Bữa tiệc
© Copyright LingoHut.com 770865
Вечірка (vechirka)
Lặp lại
13/19
Thiệp sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 770865
Вітальна листівка на День народження (vitalna lystivka na den narodzhennia)
Lặp lại
14/19
Lễ chúc mừng
© Copyright LingoHut.com 770865
Святкування (sviatkuvannia)
Lặp lại
15/19
Âm nhạc
© Copyright LingoHut.com 770865
Музика (muzyka)
Lặp lại
16/19
Bạn có muốn khiêu vũ không?
© Copyright LingoHut.com 770865
Чи не хотіли б ви потанцювати? (chy ne khotily b vy potantsiuvaty)
Lặp lại
17/19
Có, tôi muốn khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 770865
Так, я хочу танцювати (tak, ya khochu tantsiuvaty)
Lặp lại
18/19
Tôi không muốn khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 770865
Я не хочу танцювати (ya ne khochu tantsiuvaty)
Lặp lại
19/19
Hãy cưới anh nhé?
© Copyright LingoHut.com 770865
Ти вийдеш за мене? (ty vyidesh za mene)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording