Học tiếng Thái :: Bài học 121 Giới từ thông dụng
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? cho; Từ; Trong; Bên trong; Vào trong; Gần; Của; Ra; Bên ngoài; Đến; Dưới; Có; Không có;
1/13
cho
© Copyright LingoHut.com 770733
สำหรับ
Lặp lại
2/13
Từ
© Copyright LingoHut.com 770733
จาก
Lặp lại
3/13
Trong
© Copyright LingoHut.com 770733
ใน
Lặp lại
4/13
Bên trong
© Copyright LingoHut.com 770733
ข้างใน
Lặp lại
5/13
Vào trong
© Copyright LingoHut.com 770733
เข้าไป
Lặp lại
6/13
Gần
© Copyright LingoHut.com 770733
ใกล้
Lặp lại
7/13
Của
© Copyright LingoHut.com 770733
ของ
Lặp lại
8/13
Ra
© Copyright LingoHut.com 770733
ออกจาก
Lặp lại
9/13
Bên ngoài
© Copyright LingoHut.com 770733
ข้างนอก
Lặp lại
10/13
Đến
© Copyright LingoHut.com 770733
ไปยัง
Lặp lại
11/13
Dưới
© Copyright LingoHut.com 770733
ใต้
Lặp lại
12/13
Có
© Copyright LingoHut.com 770733
ด้วย
Lặp lại
13/13
Không có
© Copyright LingoHut.com 770733
ปราศจาก
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording