Học tiếng Thái :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 770715
เครื่องโทรสาร
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 770715
เครื่องถ่ายเอกสาร
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 770715
โทรศัพท์
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 770715
เครื่องพิมพ์ดีด
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 770715
เครื่องฉาย
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 770715
คอมพิวเตอร์
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 770715
จอภาพ
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 770715
เครื่องพิมพ์ทำงานได้ไหมครับ
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 770715
แผ่นดิสก์
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 770715
เครื่องคิดเลข
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording