Học tiếng Thái :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Món này chuẩn bị như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 770685
อาหารนี้จัดเตรียมอย่างไรครับ
Lặp lại
2/15
Nướng lò
© Copyright LingoHut.com 770685
อบ
Lặp lại
3/15
Nướng vỉ
© Copyright LingoHut.com 770685
ย่าง
Lặp lại
4/15
Quay
© Copyright LingoHut.com 770685
อบ
Lặp lại
5/15
Chiên
© Copyright LingoHut.com 770685
ทอด
Lặp lại
6/15
Xào
© Copyright LingoHut.com 770685
ผัด
Lặp lại
7/15
Nướng
© Copyright LingoHut.com 770685
ปิ้ง
Lặp lại
8/15
Hấp
© Copyright LingoHut.com 770685
นึ่ง
Lặp lại
9/15
Xắt nhỏ
© Copyright LingoHut.com 770685
สับ
Lặp lại
10/15
Thịt còn sống
© Copyright LingoHut.com 770685
เนื้อนี้ดิบ
Lặp lại
11/15
Tôi muốn nó tái
© Copyright LingoHut.com 770685
ผมชอบเนื้อไม่สุกมาก
Lặp lại
12/15
Tôi muốn nó chín vừa
© Copyright LingoHut.com 770685
ผมชอบเนื้อสุกปานกลาง
Lặp lại
13/15
Chín kỹ
© Copyright LingoHut.com 770685
เนื้อสุกๆ
Lặp lại
14/15
Nó cần thêm muối
© Copyright LingoHut.com 770685
มันยังต้องใส่เกลืออีก
Lặp lại
15/15
Cá có tươi không?
© Copyright LingoHut.com 770685
ปลาสดไหม
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording