Học tiếng Thái :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Thịt bò
© Copyright LingoHut.com 770679
เนื้อวัว
Lặp lại
2/13
Bê
© Copyright LingoHut.com 770679
เนื้อลูกวัว
Lặp lại
3/13
Giăm bông
© Copyright LingoHut.com 770679
แฮม
Lặp lại
4/13
Thịt gà
© Copyright LingoHut.com 770679
ไก่
Lặp lại
5/13
Gà tây
© Copyright LingoHut.com 770679
ไก่งวง
Lặp lại
6/13
Vịt
© Copyright LingoHut.com 770679
เป็ด
Lặp lại
7/13
Thịt lợn muối xông khói
© Copyright LingoHut.com 770679
เบคอน
Lặp lại
8/13
Thịt heo
© Copyright LingoHut.com 770679
เนื้อหมู
Lặp lại
9/13
Thịt bò thăn
© Copyright LingoHut.com 770679
ฟิเลมิยอง
Lặp lại
10/13
Xúc xích
© Copyright LingoHut.com 770679
ไส้กรอก
Lặp lại
11/13
Sườn cừu
© Copyright LingoHut.com 770679
ซี่โครงแกะ
Lặp lại
12/13
Sườn lợn
© Copyright LingoHut.com 770679
พอร์คชอป
Lặp lại
13/13
Thịt
© Copyright LingoHut.com 770679
เนื้อสัตว์
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording