Học tiếng Thái :: Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Cà chua; Cà rốt; Cây chuối lá; Đậu; Tỏi tây; Ngó sen; Măng; A-ti-sô; Măng tây; bắp cải Brucxen; Bông súp-lơ; Đậu Hà Lan; Bông cải; Ớt đỏ;
1/14
Cà chua
© Copyright LingoHut.com 770676
มะเขือเทศ
Lặp lại
2/14
Cà rốt
© Copyright LingoHut.com 770676
แครอท
Lặp lại
3/14
Cây chuối lá
© Copyright LingoHut.com 770676
กล้วยกล้าย
Lặp lại
4/14
Đậu
© Copyright LingoHut.com 770676
ถั่ว
Lặp lại
5/14
Tỏi tây
© Copyright LingoHut.com 770676
กระเทียมหอม
Lặp lại
6/14
Ngó sen
© Copyright LingoHut.com 770676
รากบัว
Lặp lại
7/14
Măng
© Copyright LingoHut.com 770676
หน่อไม้
Lặp lại
8/14
A-ti-sô
© Copyright LingoHut.com 770676
อาร์ติโชก
Lặp lại
9/14
Măng tây
© Copyright LingoHut.com 770676
หน่อไม้ฝรั่ง
Lặp lại
10/14
bắp cải Brucxen
© Copyright LingoHut.com 770676
กะหล่ำดาว
Lặp lại
11/14
Bông súp-lơ
© Copyright LingoHut.com 770676
บร็อคโคลี
Lặp lại
12/14
Đậu Hà Lan
© Copyright LingoHut.com 770676
ถั่ว
Lặp lại
13/14
Bông cải
© Copyright LingoHut.com 770676
ดอกกะหล่ำ
Lặp lại
14/14
Ớt đỏ
© Copyright LingoHut.com 770676
พริก
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording