Học tiếng Thái :: Bài học 62 Hoa quả ngọt
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Trái Thơm; Mận; Đào; Xoài; Mơ; Quả lựu; Quả hồng; Trái kiwi; Trái vải; Nhãn; Quả mướp đắng; Quả chanh dây; Quả bơ; Dừa;
1/14
Trái Thơm
© Copyright LingoHut.com 770674
สับปะรด
Lặp lại
2/14
Mận
© Copyright LingoHut.com 770674
ลูกพลัม
Lặp lại
3/14
Đào
© Copyright LingoHut.com 770674
ลูกพีช
Lặp lại
4/14
Xoài
© Copyright LingoHut.com 770674
มะม่วง
Lặp lại
5/14
Mơ
© Copyright LingoHut.com 770674
แอพพริคอท
Lặp lại
6/14
Quả lựu
© Copyright LingoHut.com 770674
ลูกทับทิม
Lặp lại
7/14
Quả hồng
© Copyright LingoHut.com 770674
ลูกพลับ
Lặp lại
8/14
Trái kiwi
© Copyright LingoHut.com 770674
กีวี
Lặp lại
9/14
Trái vải
© Copyright LingoHut.com 770674
ลิ้นจี่
Lặp lại
10/14
Nhãn
© Copyright LingoHut.com 770674
ลำไย
Lặp lại
11/14
Quả mướp đắng
© Copyright LingoHut.com 770674
มะระ
Lặp lại
12/14
Quả chanh dây
© Copyright LingoHut.com 770674
เสาวรส
Lặp lại
13/14
Quả bơ
© Copyright LingoHut.com 770674
อะโวคาโด
Lặp lại
14/14
Dừa
© Copyright LingoHut.com 770674
มะพร้าว
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording