Học tiếng Thái :: Bài học 61 Hoa quả
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Anh đào; Quả mâm xôi; Quả việt quất; Dâu; Chanh; Quả chanh tây; Táo; Cam; Lê; Chuối; Nho; Bưởi; Dưa hấu;
1/13
Anh đào
© Copyright LingoHut.com 770673
เชอร์รี่
Lặp lại
2/13
Quả mâm xôi
© Copyright LingoHut.com 770673
ราสเบอรี่
Lặp lại
3/13
Quả việt quất
© Copyright LingoHut.com 770673
บลูเบอร์รี่
Lặp lại
4/13
Dâu
© Copyright LingoHut.com 770673
สตรอเบอร์รี่
Lặp lại
5/13
Chanh
© Copyright LingoHut.com 770673
มะนาว
Lặp lại
6/13
Quả chanh tây
© Copyright LingoHut.com 770673
มะนาว
Lặp lại
7/13
Táo
© Copyright LingoHut.com 770673
แอปเปิล
Lặp lại
8/13
Cam
© Copyright LingoHut.com 770673
ส้ม
Lặp lại
9/13
Lê
© Copyright LingoHut.com 770673
ลูกแพร์
Lặp lại
10/13
Chuối
© Copyright LingoHut.com 770673
กล้วย
Lặp lại
11/13
Nho
© Copyright LingoHut.com 770673
องุ่น
Lặp lại
12/13
Bưởi
© Copyright LingoHut.com 770673
ส้มโอ
Lặp lại
13/13
Dưa hấu
© Copyright LingoHut.com 770673
แตงโม
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording