Học tiếng Thái :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Muỗng
© Copyright LingoHut.com 770663
ช้อน
Lặp lại
2/16
Dao
© Copyright LingoHut.com 770663
มีด
Lặp lại
3/16
Nĩa
© Copyright LingoHut.com 770663
ส้อม
Lặp lại
4/16
Ly
© Copyright LingoHut.com 770663
แก้ว
Lặp lại
5/16
Đĩa
© Copyright LingoHut.com 770663
จาน
Lặp lại
6/16
Đĩa để lót tách
© Copyright LingoHut.com 770663
จานรอง
Lặp lại
7/16
Tách
© Copyright LingoHut.com 770663
ถ้วย
Lặp lại
8/16
Cái bát
© Copyright LingoHut.com 770663
ชาม
Lặp lại
9/16
Khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 770663
ผ้าเช็ดปาก
Lặp lại
10/16
Vải lót đĩa ăn
© Copyright LingoHut.com 770663
แผ่นรองจาน
Lặp lại
11/16
Bình có quai
© Copyright LingoHut.com 770663
เหยือก
Lặp lại
12/16
Khăn trải bàn
© Copyright LingoHut.com 770663
ผ้าปูโต๊ะ
Lặp lại
13/16
Lọ muối
© Copyright LingoHut.com 770663
ขวดเกลือ
Lặp lại
14/16
Lọ tiêu
© Copyright LingoHut.com 770663
ขวดพริกไทย
Lặp lại
15/16
Lọ đường
© Copyright LingoHut.com 770663
โถใส่น้ำตาล
Lặp lại
16/16
Dọn bàn ăn
© Copyright LingoHut.com 770663
จัดโต๊ะ
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording