Học tiếng Thái :: Bài học 48 Vật dụng gia đình
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Giỏ rác đựng giấy; Cái chăn; Gối; Vải lót đệm; Vỏ gối; Tấm trải giường; Móc treo quần áo; bức tranh; Cây trồng trong nhà; Rèm cửa; Thảm trải nhà; Đồng hồ; Chìa khoá;
1/13
Giỏ rác đựng giấy
© Copyright LingoHut.com 770660
ถังขยะ
Lặp lại
2/13
Cái chăn
© Copyright LingoHut.com 770660
ผ้าห่ม
Lặp lại
3/13
Gối
© Copyright LingoHut.com 770660
หมอน
Lặp lại
4/13
Vải lót đệm
© Copyright LingoHut.com 770660
ผ้าปูที่นอน
Lặp lại
5/13
Vỏ gối
© Copyright LingoHut.com 770660
ปลอกหมอน
Lặp lại
6/13
Tấm trải giường
© Copyright LingoHut.com 770660
ผ้าคลุมเตียง
Lặp lại
7/13
Móc treo quần áo
© Copyright LingoHut.com 770660
ที่แขวน
Lặp lại
8/13
bức tranh
© Copyright LingoHut.com 770660
ภาพวาด
Lặp lại
9/13
Cây trồng trong nhà
© Copyright LingoHut.com 770660
ไม้ประดับในอาคาร
Lặp lại
10/13
Rèm cửa
© Copyright LingoHut.com 770660
ม่าน
Lặp lại
11/13
Thảm trải nhà
© Copyright LingoHut.com 770660
พรม
Lặp lại
12/13
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 770660
นาฬิกา
Lặp lại
13/13
Chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 770660
กุญแจ
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording