Học tiếng Thái :: Bài học 47 Nội thất
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Ghế dài; Bàn uống nước; Giá sách; Bàn; Ghế; Đèn; Giường ngủ; Nệm lò xo; Tủ đầu giường; Tủ chia ngăn; Cái ti-vi; Máy giặt; Máy sấy quần áo;
1/13
Ghế dài
© Copyright LingoHut.com 770659
โซฟา
Lặp lại
2/13
Bàn uống nước
© Copyright LingoHut.com 770659
โต๊ะกาแฟ
Lặp lại
3/13
Giá sách
© Copyright LingoHut.com 770659
ตู้หนังสือ
Lặp lại
4/13
Bàn
© Copyright LingoHut.com 770659
โต๊ะ
Lặp lại
5/13
Ghế
© Copyright LingoHut.com 770659
เก้าอี้
Lặp lại
6/13
Đèn
© Copyright LingoHut.com 770659
โคมไฟ
Lặp lại
7/13
Giường ngủ
© Copyright LingoHut.com 770659
เตียงนอน
Lặp lại
8/13
Nệm lò xo
© Copyright LingoHut.com 770659
ที่นอน
Lặp lại
9/13
Tủ đầu giường
© Copyright LingoHut.com 770659
โต๊ะข้างเตียง
Lặp lại
10/13
Tủ chia ngăn
© Copyright LingoHut.com 770659
ตู้เก็บเสื้อผ้าที่มีลิ้นชัก
Lặp lại
11/13
Cái ti-vi
© Copyright LingoHut.com 770659
โทรทัศน์
Lặp lại
12/13
Máy giặt
© Copyright LingoHut.com 770659
เครื่องซักผ้า
Lặp lại
13/13
Máy sấy quần áo
© Copyright LingoHut.com 770659
เครื่องอบแห้ง
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording