Học tiếng Thái :: Bài học 44 Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Dầu gội; Dầu xả; Xà bông; Kem dưỡng da; Lược; Bàn chải đánh răng; Kem đánh răng; Chỉ nha khoa; Dao cạo; Kem cạo râu; Khử mùi; Kéo cắt móng tay; Cái nhíp;
1/13
Dầu gội
© Copyright LingoHut.com 770656
แชมพู
Lặp lại
2/13
Dầu xả
© Copyright LingoHut.com 770656
ครีมบำรุงผม
Lặp lại
3/13
Xà bông
© Copyright LingoHut.com 770656
สบู่
Lặp lại
4/13
Kem dưỡng da
© Copyright LingoHut.com 770656
โลชั่นทาผิว
Lặp lại
5/13
Lược
© Copyright LingoHut.com 770656
แปรงผม
Lặp lại
6/13
Bàn chải đánh răng
© Copyright LingoHut.com 770656
แปรงสีฟัน
Lặp lại
7/13
Kem đánh răng
© Copyright LingoHut.com 770656
ยาสีฟัน
Lặp lại
8/13
Chỉ nha khoa
© Copyright LingoHut.com 770656
ไหมขัดฟัน
Lặp lại
9/13
Dao cạo
© Copyright LingoHut.com 770656
มีดโกน
Lặp lại
10/13
Kem cạo râu
© Copyright LingoHut.com 770656
ครีมโกนหนวด
Lặp lại
11/13
Khử mùi
© Copyright LingoHut.com 770656
ยาดับกลิ่น
Lặp lại
12/13
Kéo cắt móng tay
© Copyright LingoHut.com 770656
กรรไกรตัดเล็บ
Lặp lại
13/13
Cái nhíp
© Copyright LingoHut.com 770656
คีมหนีบ
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording