Học tiếng Thái :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/17
ông bà
© Copyright LingoHut.com 770647
ปู่ย่าตายาย
Lặp lại
2/17
Ông
© Copyright LingoHut.com 770647
ปู่,ตา
Lặp lại
3/17
Bà
© Copyright LingoHut.com 770647
ย่า,ยาย
Lặp lại
4/17
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 770647
หลานชาย
Lặp lại
5/17
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 770647
หลานสาว
Lặp lại
6/17
Cháu
© Copyright LingoHut.com 770647
ลูกหลาน
Lặp lại
7/17
Cháu nội
© Copyright LingoHut.com 770647
หลาน
Lặp lại
8/17
Cô
© Copyright LingoHut.com 770647
ป้า
Lặp lại
9/17
Chú
© Copyright LingoHut.com 770647
ลุง
Lặp lại
10/17
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 770647
ลูกพี่ลูกน้อง
Lặp lại
11/17
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 770647
ลูกพี่ลูกน้อง
Lặp lại
12/17
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 770647
หลานสาว
Lặp lại
13/17
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 770647
พ่อตา
Lặp lại
14/17
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 770647
แม่ยาย
Lặp lại
15/17
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 770647
พี่เขย
Lặp lại
16/17
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 770647
น้องสะใภ้
Lặp lại
17/17
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 770647
ญาติ
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording