Học tiếng Thái :: Bài học 31 Côn trùng
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Ong; Con muỗi; Con nhện; con châu chấu; Ong vò vẽ; con chuồn chuồn; Sâu; Bướm; Bọ rùa; Kiến; Sâu bướm; con dế; con gián; Bọ cánh cứng;
1/14
Ong
© Copyright LingoHut.com 770643
ผึ้ง
Lặp lại
2/14
Con muỗi
© Copyright LingoHut.com 770643
ยุง
Lặp lại
3/14
Con nhện
© Copyright LingoHut.com 770643
แมงมุม
Lặp lại
4/14
con châu chấu
© Copyright LingoHut.com 770643
ตั๊กแตน
Lặp lại
5/14
Ong vò vẽ
© Copyright LingoHut.com 770643
ตัวต่อ
Lặp lại
6/14
con chuồn chuồn
© Copyright LingoHut.com 770643
แมลงปอ
Lặp lại
7/14
Sâu
© Copyright LingoHut.com 770643
หนอน
Lặp lại
8/14
Bướm
© Copyright LingoHut.com 770643
ผีเสื้อ
Lặp lại
9/14
Bọ rùa
© Copyright LingoHut.com 770643
เต่าทอง
Lặp lại
10/14
Kiến
© Copyright LingoHut.com 770643
มด
Lặp lại
11/14
Sâu bướm
© Copyright LingoHut.com 770643
หนอนผีเสื้อ
Lặp lại
12/14
con dế
© Copyright LingoHut.com 770643
จิ้งหรีด
Lặp lại
13/14
con gián
© Copyright LingoHut.com 770643
แมลงสาบ
Lặp lại
14/14
Bọ cánh cứng
© Copyright LingoHut.com 770643
ด้วง
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording