Học tiếng Thái :: Bài học 30 Động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Rùa nước; Khỉ; Thằn lằn; Cá sấu; Con dơi; Con sư tử; con hổ; Con voi; Con rắn; Con nai; Con sóc; Con chuột túi; Con Hà mã; Hươu cao cổ; Con cáo; Con sói; Con gấu;
1/17
Rùa nước
© Copyright LingoHut.com 770642
เต่า
Lặp lại
2/17
Khỉ
© Copyright LingoHut.com 770642
ลิง
Lặp lại
3/17
Thằn lằn
© Copyright LingoHut.com 770642
จิ้งจก
Lặp lại
4/17
Cá sấu
© Copyright LingoHut.com 770642
จระเข้
Lặp lại
5/17
Con dơi
© Copyright LingoHut.com 770642
ค้างคาว
Lặp lại
6/17
Con sư tử
© Copyright LingoHut.com 770642
สิงโต
Lặp lại
7/17
con hổ
© Copyright LingoHut.com 770642
เสือ
Lặp lại
8/17
Con voi
© Copyright LingoHut.com 770642
ช้าง
Lặp lại
9/17
Con rắn
© Copyright LingoHut.com 770642
งู
Lặp lại
10/17
Con nai
© Copyright LingoHut.com 770642
กวาง
Lặp lại
11/17
Con sóc
© Copyright LingoHut.com 770642
กระรอก
Lặp lại
12/17
Con chuột túi
© Copyright LingoHut.com 770642
จิงโจ้
Lặp lại
13/17
Con Hà mã
© Copyright LingoHut.com 770642
ฮิปโปโปเตมัส
Lặp lại
14/17
Hươu cao cổ
© Copyright LingoHut.com 770642
ยีราฟ
Lặp lại
15/17
Con cáo
© Copyright LingoHut.com 770642
สุนัขจิ้งจอก
Lặp lại
16/17
Con sói
© Copyright LingoHut.com 770642
หมาป่า
Lặp lại
17/17
Con gấu
© Copyright LingoHut.com 770642
หมี
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording