Học tiếng Thái :: Bài học 26 Trên bãi biển
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Thùng giữ lạnh
เครื่องทำน้ำเย็น
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
2/15
Cái xô
ถัง
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
3/15
Tại bãi biển
ที่ชายหาด
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
4/15
Sóng
คลื่น
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
5/15
túi đi biển
กระเป๋าชายหาด
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
6/15
Quả bóng
ลูกบอล
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
7/15
Bóng chơi trên bãi biển
ลูกบอลชายหาด
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
8/15
Dù che trên bãi biển
ร่มชายหาด
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
9/15
Ván lướt sóng
เซิร์ฟบอร์ด
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
10/15
Hoàng hôn
พระอาทิตย์ตกดิน
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
11/15
Ghế bãi biển
เก้าอี้ชายหาด
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
12/15
Thủy triều xuống
น้ำลง
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
13/15
Xẻng
พลั่ว
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
14/15
Cát
ทราย
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
15/15
Thủy triều lên
น้ำขึ้น
- Tiếng Việt
- Tiếng Thái
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording